hiến định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến định+
- Stipulated by the constitution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiến định":
hiền huynh hiển minh hiện hành hiện hình - Những từ có chứa "hiến định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 564